- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đồng hồ đo nhanh rãnh trong Kroplin cấp IP65, Vogel Germany
Mã: 2405 SeriesĐo nhanh rãnh trong Kroplin Intertest IP65 đo kích thước rãnh, lỗ và vòng trong, độ chia 0.01 mm, đầu đo phủ carbide, tay đo di động, ngón chỉ thị dung sai, lực đo ổn định 1.1–1.6 N, đạt chuẩn DIN 40050 / IEC 60529, dùng trong kiểm tra cơ khí chính xác.
Đồng hồ đo nhanh rãnh trong Kroplin “Intertest”. Chuyên dùng để đo kích thước bên trong như rãnh, lỗ, bạc, vòng trong hoặc khoang chi tiết cơ khí. Đáp ứng chuẩn IP65, chống bụi và nước làm mát theo DIN 40050 / IEC 60529. Có độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường gia công.

Cặp điểm tiếp xúc phủ tungsten carbide, chịu mài mòn và giữ độ chính xác lâu dài. Cơ cấu tay đo di động, thao tác nhanh, đưa vào rãnh hoặc lỗ dễ dàng. Đọc kết quả trực tiếp trên mặt đồng hồ chia độ 0.01 mm. Cơ cấu lò xo truyền động bằng thép bảo đảm phản ứng nhanh và lực đo ổn định, chỉ khoảng 1.1–1.6 N.
| Mã hàng | Thang đo (mm) |
Vạch chia (mm) |
ĐCX (mm) |
L (mm) |
A (mm) |
B (mm) |
Hb (mm) |
Hf (mm) |
| 240539 | 10-30 | 0.01 | ±0.03 | 85 | 5.2 | 1.2 | 5.4 | 5.4 |
| 240540 | 20-40 | 7 | 1.2 | 7.3 | 7.3 | |||
| 240541 | 30-50 | 7 | 1.2 | 7.3 | 7.3 | |||
| 240542 | 40-60 | 8.3 | 1.2 | 12.2 | 12.2 | |||
| 240543 | 50-70 | 8.3 | 1.2 | 12.2 | 12.2 | |||
| 240544 | 60-80 | 8.3 | 1.2 | 12.2 | 12.2 | |||
| 240545 | 70-90 | 8.3 | 1.2 | 12.2 | 12.2 | |||
| 240546 | 80-100 | 8.3 | 1.2 | 12.2 | 12.2 |
Đồng hồ đo độ dày trang bị ngón chỉ thị dung sai. Dễ nhận biết ngay khi kích thước vượt giới hạn cho phép. Tay cầm gọn, thao tác một tay, phù hợp cho kiểm tra nhanh tại xưởng hoặc phòng đo lường. Mỗi model có phạm vi đo khác nhau, từ 10 mm đến 100 mm. Đáp ứng đa dạng ứng dụng kiểm tra đường kính trong, rãnh vòng bi hoặc hốc cơ khí.
Đồng hồ đo nhanh rãnh trong Kroplin
cấp bảo vệ IP65, Vogel Germany
Đồng hồ đo nhanh rãnh trong Kroplin “Quicktest Gauge Intertest”. Đáp ứng tiêu chuẩn IP65, dùng để đo kích thước trong các rãnh, lỗ hoặc bores (hốc, khoang, vòng trong) của chi tiết cơ khí.
- Ứng dụng: đo kích thước rãnh trong, lỗ, bạc, vòng trong, bores
- Phạm vi đo: 10–100 mm (tùy model)
- Độ chia: 0.01 mm
- Độ chính xác: ±0.03 mm
- Cấp bảo vệ: IP65 (theo DIN 40050 / IEC 60529)
- Điểm tiếp xúc phủ tungsten carbide
- Tay đo di động, thao tác nhanh
- Lực đo: 1.1–1.6 N
- Cơ cấu truyền động: lò xo thép
- Có ngón chỉ thị dung sai
- Bao gồm hướng dẫn sử dụng
- Xuất xứ: Kroplin Germany
Cụ thể hơn vơi đồng hồ đo rãnh trong
- Ứng dụng chính: đo đường kính trong, độ rộng rãnh, độ sâu rãnh, kích thước trong của bạc, ống, hoặc vòng trong ổ bi.
- Thiết kế hai đầu đo dạng tay kẹp, giúp kẹp vào rãnh hoặc lỗ, từ đó hiển thị kích thước trên mặt đồng hồ cơ.
- Đầu tiếp xúc phủ tungsten carbide đảm bảo độ bền, chống mòn và duy trì độ chính xác lâu dài.
- Cấp bảo vệ IP65 cho phép sử dụng trong môi trường có bụi và dung dịch làm mát. (theo DIN 40050 / IEC 60529).
- Lò xo kéo bằng thép, giúp cơ cấu đo hoạt động ổn định và phản hồi nhanh.
- Thang đo dạng kim tròn có độ chia 0.01 mm, dễ đọc và kiểm soát dung sai nhờ cặp ngón chỉ thị dung sai.
👉 Kroplin “Intertest” được dùng trong kiểm tra nhanh các rãnh trong, lỗ, vòng hoặc bores nhỏ trong sản xuất cơ khí chính xác — nơi cần thao tác nhanh, đọc kết quả trực quan và độ chính xác tới 0.01 mm.
| Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| 240539 | 10-30mm | ±0.03mm | |
| 240540 | 20-40mm | ±0.03mm | |
| 240541 | 30-50mm | ±0.03mm | |
| 240542 | 40-60mm | ±0.03mm | |
| 240543 | 50-70mm | ±0.03mm | |
| 240544 | 60-80mm | ±0.03mm | |
| 240545 | 70-90mm | ±0.03mm | |
| 240546 | 80-100mm | ±0.03mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần











