Khuôn bóp ống M 22, REMS 570130 máy Power-Press

Mã: 570130

profile M-Contour, dùng cho máy ép REMS Power-Press lực ép 32 kN. Phù hợp với nhiều hệ thống ống kim loại như Geberit Mapress, Viega, Sanha, Tiemme, Henco, Oventrop, Emmeti, Itap. Dùng cho ống thép, inox, đồng, nhựa đa lớp, hệ nước và khí.

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Khuôn Pressing tongs M 22 cho máy bóp ống REMS Power-Press. Tất cả các hệ thống được liệt kê đều dùng chuẩn M profile (M-Contour), nghĩa là khuôn bóp 570130R áp dụng cùng một hình dạng ép, cùng cỡ ống 22 mm, nhưng vật liệu và mục đích sử dụng của từng hệ thống rất khác nhau. Vì vậy, việc chọn khuôn đúng chỉ là bước đầu, còn yếu tố quyết định đến chất lượng mối nối là máy ép, lực ép, thời gian bảo trì khuôn, và đặc biệt là tuân thủ hướng dẫn từ nhà sản xuất ống.

Danh sách các hệ thống ống sử dụng mã hàng 570130R:

Geberit Mapress M, Geberit Mapress Edelstahl, Geberit Mapress C-STAHL, Geberit Mapress Edelstahl Sprinkler, Geberit Mapress Kupfer Gas, Sanha Sanha-Therm, Sanha NiroSan, Sanha NiroTherm, Sanha Heavy Steel, Viega Sanpress Inox, Viega Sanpress, Viega Profipress, Viega Prestabo, Viega Megapress, Tiemme Press Fittings Inox, Tiemme Press Fittings Gas, Tiemme Press Fittings Cu, Henco Vision, Henco Gas, Henco Inox, Oventrop Cofit S, Oventrop Inox, Oventrop Profipress, Emmeti Inox Press, Emmeti Press Cu, Emmeti Press Gas, Emmeti Press Acciaio, Itap Press Inox, Itap Press Gas, Itap Press Rame.

Sự đa dạng vật liệu

  • Thép không gỉ (Inox): Xuất hiện trong các hệ Geberit Mapress Edelstahl, Viega Sanpress Inox, Tiemme Inox, Oventrop Inox, Sanha NiroSan…
    → Yêu cầu bề mặt khuôn không mòn, lực ép đủ lớn (ít nhất 32 kN), máy ép phải thuộc dòng PR-2B hoặc mạnh hơn.
  • Thép carbon (C-Stahl, Heavy Steel, Prestabo): Cần kiểm tra kỹ về lớp mạ bên ngoài (Zn hoặc ZnNi), dễ trầy xước nếu khuôn bị mòn.
  • Đồng & hợp kim đồng (Kupfer Gas, Profipress, Rame, Cu): Nhẹ hơn, dễ ép hơn. Tuy nhiên, nếu khuôn 570130R bị mòn do dùng cho ống thép trước đó, sẽ ảnh hưởng đến độ kín khí của các hệ thống gas.
  • Nhựa đa lớp (Henco, Oventrop Cofit S): Dù dùng profile M, nhưng cấu trúc mềm hơn. Nên hạn chế dùng khuôn đã qua sử dụng cho thép.

Ứng dụng khí/gas vs. nước

  • Một số hệ thống như Kupfer Gas, Henco Gas, Tiemme Gas, Itap Gas, Emmeti Gas có yêu cầu nghiêm ngặt về độ kín.
    → Cần kiểm soát lực ép chính xác, đảm bảo khuôn không biến dạng, và máy ép phải được hiệu chuẩn định kỳ.
  • Ngược lại, hệ nước (Inox, Cu, đa lớp) ít khắt khe hơn về độ kín khí nhưng đòi hỏi độ đồng đều để chống rò rỉ lâu dài.

Tương thích máy ép

Khuôn 570130R được thiết kế cho hệ kìm PR-2B và tương thích với các máy bóp có lực ép tối thiểu 32 kN.
Nếu người dùng chuyển đổi giữa các hệ thống ống khác nhau, nên sở hữu nhiều bộ khuôn 570130R riêng biệt, tránh dùng chung giữa thép và nhựa hoặc giữa gas và nước.

Khuôn bóp 570130R có tính phổ biến rất cao, dùng cho nhiều hệ thống khác nhau nhờ profile M tiêu chuẩn. Tuy nhiên, vật liệu ống, mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và tình trạng khuôn là những yếu tố quan trọng cần đánh giá khi sử dụng. Việc “cùng mã hàng – cùng cỡ – cùng profile” không đồng nghĩa với cùng quy trình kỹ thuật.

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.

Sản phẩm tương tự