Máy khoan rút lõi REMS Picus SR, điều chỉnh tốc độ, thân máy

Mã: 183000

Công suất 2200 W, hộp số 2 cấp, điều chỉnh tốc độ vô cấp 250–1200 rpm. Khoan bê tông cốt thép Ø162 mm, dùng với giá Titan/Simplex 2 đạt Ø200 mm, khoan tường gạch đến Ø250 mm. Trang bị khởi động mềm, chống kẹt, bảo vệ quá tải và PRCD.

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Máy khoan rút lõi REMS Picus SR thuộc dòng máy điện chuyên nghiệp, tích hợp chức năng điều chỉnh tốc độ vô cấp. Thiết kế nhỏ gọn, khoan lõi nhanh chóng trong bê tông, bê tông cốt thép tới Ø162 mm (cố định với giá khoan đến Ø200 mm), tường gạch và vật liệu xây dựng khác đến Ø250 mm.

Máy khoan rút lõi REMS Picus SR – Điều chỉnh tốc độ Ø162/200 mm

Máy đáp ứng cả khoan khô và khoan ướt, sử dụng cầm tay hoặc kết hợp giá khoan Simplex 2 và Titan. Động cơ vạn năng 2200 W, điện áp 230 V, tần số 50–60 Hz, cho hiệu suất ổn định. Bộ truyền động 2 cấp số, hộp số bảo dưỡng miễn phí, tích hợp ly hợp trượt an toàn.

Tốc độ trục khoan điều chỉnh vô cấp: 250–500 vòng/phút (cấp 1) và 600–1200 vòng/phút (cấp 2). Chức năng điều tốc điện tử giúp duy trì tốc độ không đổi dưới tải, đảm bảo tuổi thọ mũi khoan.

Hệ thống bảo vệ toàn diện: khởi động mềm, giới hạn tốc độ khi không tải, bảo vệ quá tải, chống kẹt, giám sát nhiệt độ cuộn dây với cảm biến PTC. Công tắc nhấn với khóa giữ, tích hợp công tắc chống giật PRCD trên dây nguồn. Máy có cấp nước với van điều chỉnh, đầu nối nhanh có khóa nước và đầu nối ống ½”.

Máy khoan rút lõi REMS Picus SR
Điều chỉnh tốc độ, Ø162/200 mm

Ray gá Ø60 mm phù hợp với giá khoan REMS. Bộ ổn định và phụ kiện căn chỉnh đi kèm, bảo đảm thao tác khoan ít rung, chính xác và an toàn trong môi trường công trường.

  • Đường kính khoan: Ø162 mm (tay cầm), mở rộng Ø200 mm
  • Đường kính khoan trong gạch, vật liệu xây: đến Ø250 mm
  • Nguồn điện: 230 V, 50–60 Hz
  • Công suất motor: 2200 W
  • Tốc độ trục: 250–500 rpm (cấp 1), 600–1200 rpm (cấp 2)
  • Hộp số: 2 cấp, bảo dưỡng miễn phí
  • Ly hợp: trượt an toàn
  • Kết nối mũi khoan: UNC 1¼” ngoài, G ½” trong
  • Cấp nước: van điều chỉnh, khớp nối nhanh, ống ½”
  • Bảo vệ: khởi động mềm, giới hạn tốc độ không tải, quá tải, kẹt, PRCD
  • Trọng lượng: ~6,4 kg

Ứng dụng của máy khoan kim cương – rút lõi

  • Thi công cơ điện (M&E): tạo lỗ xuyên tường, trần để đi ống điều hòa, ống thông gió, ống cứu hỏa.
  • Hệ thống thông gió và hút khói: khoan các lỗ lớn Ø150–200 mm cho ống dẫn gió.
  • Công trình hạ tầng: khoan lỗ lấy mẫu bê tông để kiểm tra chất lượng vật liệu.
  • Công trình cải tạo và sửa chữa: khoan rút lõi khi cần thêm đường cáp điện, đường ống kỹ thuật trong nhà xưởng hoặc tòa nhà đang sử dụng.
  • Ngành điện lực – viễn thông: khoan tường, sàn bê tông để kéo cáp ngầm, cáp trục chính.
  • Ngành cấp thoát nước: tạo lỗ chờ cho đường ống nước cấp, nước thải trong các dự án dân dụng và công nghiệp.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: khoan xuyên bê tông dày để lắp đặt đường ống chịu áp, hệ thống đo kiểm.
  • Kỹ thuật môi trường: khoan lấy lõi mẫu đất–bê tông phục vụ kiểm tra môi trường xây dựng.

Công tắc PRCD là gì?

Công tắc PRCD là viết tắt của cụm Portable Residual Current Device (thiết bị dòng rò di động).

  • Đây là công tắc chống giật tích hợp ngay trên dây nguồn của máy điện cầm tay.
  • Nguyên lý: khi có dòng rò rỉ (ví dụ dòng điện rò xuống đất qua cơ thể người), PRCD sẽ ngắt nguồn chỉ trong vài phần trăm giây.
  • Nó hoạt động giống như một CB chống giật (ELCB/RCD) nhưng ở dạng cắm nối di động, tiện dụng cho các máy khoan, máy cắt, máy khoan lõi… vốn thường làm việc ngoài công trường, môi trường ẩm ướt, dễ nguy hiểm.
  • Trên thực tế, máy khoan rút lõi REMS Picus SR được trang bị PRCD ngay trên dây cáp, người dùng chỉ cần nhấn nút test để kiểm tra và bật lại sau khi an toàn.

👉 Nói cho nó gọn: PRCD = công tắc chống giật di động, bảo vệ người vận hành khi xảy ra dòng rò điện.

Bảng so sánh nhanh Picus SR – Picus S3 – Picus DP

Đặc điểm Picus SR Picus S3 Picus DP
Ứng dụng Khoan khô/ướt, điều chỉnh tốc độ, đa dụng trong thi công Khoan khô/ướt, mạnh mẽ, phổ biến cho công trình Khoan khô với công nghệ micro-pulse, không cần nước
Đường kính khoan bê tông cốt thép Ø162 mm (tay), Ø200 mm (với giá Titan/Simplex 2) Ø152 mm (tay), Ø200 mm (với giá Titan) Ø162 mm (tay), Ø202 mm (với giá Titan)
Đường kính khoan vật liệu xây Ø250 mm Ø250 mm Ø202 mm
Motor 2200 W, universal 2200 W, universal 2200 W, universal
Tốc độ trục Vô cấp: 250–500 rpm (cấp 1), 600–1200 rpm (cấp 2) 3 cấp: 530 / 1280 / 1780 rpm 880 rpm (ổn định nhờ micro-pulse)
Hộp số 2 cấp, bảo dưỡng miễn phí, ly hợp trượt 3 cấp, bảo dưỡng miễn phí, ly hợp trượt 1 cấp, bảo dưỡng miễn phí, ly hợp trượt
Bảo vệ điện tử Khởi động mềm, chống kẹt, giới hạn không tải, quá tải, bảo vệ nhiệt PTC Khởi động mềm, chống kẹt, giới hạn không tải, quá tải Khởi động mềm, chống kẹt, giới hạn không tải, quá tải
Nguồn điện 230 V, 50–60 Hz 230 V, 50–60 Hz 230 V, 50–60 Hz
Trọng lượng ~6,4 kg ~7,4 kg ~7 kg
Cách sử dụng Tay cầm hoặc với giá Simplex 2 / Titan Tay cầm hoặc với giá Simplex 2 / Titan Tay cầm hoặc với giá Simplex 2 / Titan
Khác biệt nổi bật Điều chỉnh tốc độ vô cấp, duy trì rpm ổn định theo tải Ba cấp tốc độ cơ học, phù hợp nhiều đường kính mũi khoan Công nghệ micro-pulse, khoan khô sạch, thích hợp trong nhà

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.