Mũi khoét gỗ kiểu cổ điển 1630, có 2 rãnh thoát phoi, Forstner Bit. Famag Germany

Mã: 1630-

Mũi khoan lỗ tròn trên gỗ.
Tốc độ quay cao từ 700 – 2800 vòng/ phút.
Vật liệu bằng hợp kim cao cấp, sản xuất tại CHLB Đức.
Hàng chính hãng FAMAG Germany.

Mô tả

Mũi khoét gỗ kiểu cổ điển dòng 1630 Series. Kiểu này có 2 rãnh thoát phoi, mạt gỗ chính và mũi chống tâm liền khối. Mũi định tâm hay lấy dấu điểm khởi đầu khi khoét được làm kiểu kim tự tháp, giống như 1 mũi khoan thông thường. Phần cắt tạo ra đấy của lỗ khoét có dạng như lưỡi bào phẳng, 2 mãnh phoi gỗ liền thoát ra theo cạnh trách hoặc phải.

1630 Mũi khoét lỗ gỗ kiểu cổ điển, dài 90mm

Rãnh thoát phoi gỗ được làm lớn, nghiên góc để phoi thoát ra nhanh, không gây tắc đường. Biên dạng mũi khoét được làm dạng cánh cung cắt liền khối, mép cắt có đường kính lớn hơn đáy, kiểu hình thang. Kết cấu này mang lại cho mũi khoét gỗ cổ điển có diện tích tiếp xúc với gỗ nhỏ nhất. Giảm khả năng sinh nhiệt và làm cho mũi khoét gỗ có độ bền lớn hơn.

Mũi khoét gỗ cổ điển FAMAG 1630 Series.

Tất cả các mũi thuộc dòng họ này đều có chuôi tròn. Bạn có thể dùng với máy khoan cầm tay hoặc máy gia công chế biến gỗ kiểu CNC đều được. Tốc độ quay đáp ứng tùy theo đường kính khoét. Càng lớn, vận tốc đáp ứng càng cao, bề mặt gia công càng đẹp khi bạn vận hành ở tốc độ lớn tối đa cho phép với mũi bạn có trên tay.

Về mặt hình ảnh, dòng họ 1630 nhìn khá giống với 1633. Tuy nhiên lưỡi cắt hay me cắt của nó dài hơn mũi khoét gỗ 1633. Tùy theo loại gỗ bạn có để chọn mũi khoét cho phù hợp. Tốc độ của máy khoan tùy chỉnh theo đường kính của mũi khoét từ 700 vòng/phút đến 2800 vòng/phút. Chẳng hạn ở đường kính mũi khoét Ø35mm, tốc độ quay maximum là 1000 v/p.

1630 Mũi khoét lỗ gỗ kiểu cổ điển, dài 90mm 1633 Mũi khoét gỗ dài 90mm, hàng chính hãng FAMAG Germany
 Họ 1630 có me cắt dài 1633 Series có me cắt ngắn, dùng cho gỗ cứng hơn

Hình ảnh trên cho bạn cái nhìn so sánh dễ hơn, chú ý ở phần me cắt. Khi gia công, tốc độ quay bạn để càng cao càng tốt nhưng phải nằm dưới giá trị maximum cho phép. Bạn cần tra bảng đốc độ quy ước trước khi chọn. Tùy thuộc áp lực đè khi khoét, hiện trạng của việc khoét sẽ khác nhau và bạn không nên đè quá mạnh. Giá trị đều tương đối, do vậy theo thực tế để bạn chỉnh cho phù hợp.

Mã sp Mua ĐK mũi khoanChuôiChiều dài tổngChiều dài lưỡi
1630.213
Ø6,35mmØ8mm90mm57mm
1630.214
Ø7,94mmØ8mm90mm57mm
1630.215
Ø9,53mmØ8mm90mm57mm
1630.010
Ø10mmØ8mm90mm57mm
1630.216
Ø11,11mmØ8mm90mm57mm
1630.012
Ø12mmØ8mm90mm57mm
1630.217
Ø12,7mmØ8mm90mm57mm
1630.014
Ø14mmØ8mm90mm57mm
1630.218
Ø14,29mmØ8mm90mm57mm
1630.015
Ø15mmØ8mm90mm57mm
1630.219
Ø15,88mmØ8mm90mm57mm
1630.016
Ø16mmØ8mm90mm57mm
1630.220
Ø17,46mmØ8mm90mm57mm
1630.018
Ø18mmØ8mm90mm57mm
1630.221
Ø19,05mmØ8mm90mm57mm
1630.020
Ø20mmØ8mm90mm57mm
1630.222
Ø20,64mmØ8mm90mm57mm
1630.022
Ø22mmØ10mm90mm57mm
1630.223
Ø22,23mmØ10mm90mm57mm
1630.224
Ø23,81mmØ10mm90mm57mm
1630.024
Ø24mmØ10mm90mm57mm
1630.025
Ø25mmØ10mm90mm57mm
1630.225
Ø25,40mmØ10mm90mm57mm
1630.026
Ø26mmØ10mm90mm57mm
1630.027
Ø27mmØ10mm90mm57mm
1630.028
Ø28mmØ10mm90mm57mm
1630.227
Ø28,58mmØ10mm90mm57mm
1630.030
Ø3,0mmØ10mm90mm57mm
1630.228
Ø30,16mmØ10mm90mm57mm
1630.229
Ø31,75mmØ10mm90mm57mm
1630.032
Ø32mmØ10mm90mm57mm
1630.230
Ø33,34mmØ10mm90mm57mm
1630.034
Ø34mmØ10mm90mm57mm
1630.231
Ø34,93mmØ10mm90mm57mm
1630.035
Ø35mmØ10mm90mm57mm
1630.232
Ø36,51mmØ10mm90mm57mm
1630.038
Ø38mmØ10mm90mm57mm
1630.233
Ø38,05mmØ10mm90mm57mm
1630.040
Ø40mmØ10mm90mm57mm
1630.235
Ø41,28mmØ10mm90mm57mm
1630.237
Ø44,45mmØ10mm90mm57mm
1630.239
Ø45mmØ10mm90mm57mm
1630.050
Ø50mmØ10mm90mm57mm
1630.241
Ø50mmØ10mm90mm57mm
1630.243
Ø50,80mmØ10mm90mm57mm
1630.245
Ø53,98mmØ10mm90mm57mm
1630.045
Ø57,15mmØ10mm90mm57mm
  • Còn
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục:

Sản phẩm tương tự