Thước căn lá đo khe hở hay còn gọi là thước nhét (feeler gauge). Là một công cụ đo lường được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, ô tô và chế tạo máy. Mục đích chính của thước căn lá là để đo khe hở hoặc khoảng cách giữa hai bề mặt.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

  • Thước căn lá thường bao gồm một bộ nhiều lá kim loại với các độ dày tiêu chuẩn khác nhau.
  • Mỗi lá đều có độ dày được đánh dấu rõ ràng trên chính nó.
  • Để đo khe hở, người sử dụng chọn một hoặc nhiều lá với độ dày mong muốn và chèn chúng vào khe hở cần đo.
  • Dựa vào khả năng của lá chèn vào khe hở (dễ dàng, chật chội, hoặc không thể chèn vào), người sử dụng có thể xác định kích thước của khe hở.

Ứng dụng

  • Trong ngành ô tô: Được sử dụng để kiểm tra và điều chỉnh khe hở giữa các bộ phận của động cơ, chẳng hạn như giữa mái chèo và búa.
  • Trong cơ khí chế tạo: Kiểm tra khe hở giữa các bộ phận máy móc và điều chỉnh các bộ phận linh kiện.
  • Trong ngành công nghiệp chế tạo máy: Kiểm tra và điều chỉnh sự chênh lệch giữa các bộ phận.

Vật liệu

  • Thước căn lá có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như thép, thép không gỉ, hoặc đồng thau. Lựa chọn vật liệu thường dựa trên ứng dụng cụ thể và yêu cầu về độ chính xác và độ bền.

Nhờ vào độ dày tiêu chuẩn và tính linh hoạt của mình, thước căn lá là một trong những công cụ đo lường không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.

Thước căn lá đầu côn Feeler Gauge Germany

Thước căn lá cuộn hay “Thickness Gauge Foil”

Là một công cụ dùng để đo khe hở hoặc khoảng cách giữa hai bề mặt. Bằng cách chèn lá kim loại vào khe hở và cảm nhận sự chật chội khi chèn vào, người sử dụng có thể xác định độ dày hoặc mức khe hở giữa hai bề mặt. Điều này tương tự như việc sử dụng tấm feeler gauge trong ngành cơ khí để kiểm tra khe hở giữa các bộ phận.

Những tấm kim loại này thường có độ dày tiêu chuẩn và được đánh dấu để người sử dụng có thể biết chính xác độ dày của chúng. Vật liệu được sử dụng để sản xuất foil như thép, đồng thau (CuZn37 hoặc MS63) và thép không gỉ (1.4301) giúp chúng có độ bền cơ học tốt và có khả năng chịu được nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Với độ cứng từ 1300 – 1500 N/mm², chúng có khả năng duy trì độ dày của mình mà không bị biến dạng dễ dàng khi được áp dụng lực, giúp việc đo lường trở nên chính xác hơn. Chúng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, bảo dưỡng, và sửa chữa khi cần đo lường khe hở hoặc độ dày cụ thể giữa các bộ phận máy móc. Trường hợp bạn dùng nhiều 1 độ dày nào đó thì nên mua loại cuộn.

Thước lá Vogel Germany

Vogel Germany sử dụng thép Đức chất lượng cao từ các nhà máy thép, mã thép là 1.4310, có hàm lượng crôm cao giúp thép không gỉ có những tính chất vượt trội. Do sử dụng thép chất lượng cao (1.4310) và quy trình đánh dấu đặc biệt không dùng axit mạnh hay sơn độc hại (công nghệ ăn mòn), sản phẩm của Vogel Germany được phép sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và công nghệ y tế.

Công nghệ ăn mòn của Vogel Germany thân thiện với môi trường, được phát triển bởi kỹ sư của Vogel Germany vào năm 1993. Nhờ vậy, Vogel Germany được cấp phép cung cấp thước thép không gỉ cho ngành công nghiệp thực phẩm và công nghệ y tế. Các tiêu chuẩn thước thép khác không được chấp thuận cho lĩnh vực này ở châu Âu.

Nhiều nhà sản xuất khác ăn mòn thang đo và thước thép bằng axit mạnh, sau đó tô màu chia độ bằng sơn độc hại, thường là màu đen và đỏ. Tuy nhiên, màu sắc có thể bị phân hủy chậm trong chất lỏng, nghĩa là các thước thép này không được phép sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo bồn và nồi hơi, ngành thực phẩm, đồ uống và công nghệ y tế.

Điểm độc đáo trên thế giới của Vogel Germany:

  • Thước dài từ 4 đến 16 mét liền một khúc, với độ lặp lại cao, theo tiêu chuẩn xưởng.
  • Nhờ quy trình sản xuất độc đáo, Vogel Germany có thể cung cấp thước có chiều dài đặc biệt với độ chính xác cao.
  • Vogel Germany sản xuất thang đo đặc biệt theo yêu cầu, phục vụ cho các ngành như kỹ thuật cơ khí, đóng tàu, chế tạo container, bồn và nồi hơi.
  • Thang đo theo yêu cầu của bạn, ví dụ đọc từ dưới lên trên hoặc ngược lại.
  • Thước và thang đo của Vogel Germany được sản xuất theo các lớp chính xác I và II (tương đương MID 2014/32/EU), hoặc theo tiêu chuẩn xưởng.
  • Cung cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo yêu cầu.

Hiển thị tất cả 19 kết quả