Mũi khoan sắt Ø1-13mm FAMAG 2410, HSS-G, chuẩn DIN 338

Mã: 2410

Mũi khoan sắt bằng thép gió gia công theo công nghệ mài. Vật liệu thép gió HSS-G mũi khoan kiểu xoắn ốc, đầu hình nón 118 độ, không khoan được thép quá cứng như thép V2A. (Hàng ngưng sản xuất)

Mô tả

Mũi khoan sắt Ø1-13mm. HSS-G, công nghệ chế tác bằng phương pháp mài tạo rãnh thoát phoi. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 338. Hướng cắt thuận, thân mũi khoan kiểu N. Đỉnh mũi khoan hình côn 118o. Chuôi tròn, dùng cho các máy khoan cầm tay. Áp dụng cho các vật liệu kim loại có độ kháng xé tới 900N/mm2.

Mũi khoan sắt bằng thép gió, công nghệ mài FAMAG 2410

Mã sp Mua ĐK mũi khoanChiều dài lưỡiDài tổng
2410.010
Ø1mm12mm34mm
2410.011
Ø1,1mm14mm36mm
2410.012
Ø1,2mm16mm38mm
2410.013
Ø1,3mm16mm38mm
2410.014
Ø1,4mm18mm40mm
2410.015
Ø1,5mm18mm40mm
2410.016
Ø1,6mm20mm43mm
2410.017
Ø1,7mm20mm43mm
2410.018
Ø1,8mm22mm46mm
2410.019
Ø1,9mm22mm46mm
2410.020
Ø2mm24mm49mm
2410.021
Ø2,1mm24mm49mm
2410.022
Ø2,2mm27mm53mm
2410.023
Ø2,3mm27mm53mm
2410.024
Ø2,4mm30mm57mm
2410.025
Ø2,5mm30mm57mm
2410.026
Ø2,6mm30mm57mm
2410.027
Ø2,7mm33mm61mm
2410.028
Ø2,8mm33mm61mm
2410.029
Ø2,9mm33mm61mm
2410.030
Ø3mm33mm61mm
2410.031
Ø3,1mm36mm65mm
2410.032
Ø3,2mm36mm65mm
2410.033
Ø3,3mm36mm65mm
2410.034
Ø3,4mm39mm70mm
2410.035
Ø3,5mm39mm70mm
2410.036
Ø3,6mm39mm70mm
2410.037
Ø3,7mm39mm70mm
2410.038
Ø3,8mm43mm75mm
2410.039
Ø3,9mm43mm75mm
2410.040
Ø4mm43mm75mm
2410.041
Ø4,1mm43mm75mm
2410.042
Ø4,2mm43mm75mm
2410.043
Ø4,3mm47mm80mm
2410.044
Ø4,4mm47mm80mm
2410.045
Ø4,5mm47mm80mm
2410.046
Ø4,6mm47mm80mm
2410.047
Ø4,7mm47mm80mm
2410.048
Ø4,8mm52mm86mm
2410.049
Ø4,9mm52mm86mm
2410.050
Ø5mm52mm86mm
2410.051
Ø5,1mm52mm86mm
2410.052
Ø5,2mm52mm86mm
2410.053
Ø5,3mm52mm86mm
2410.054
Ø5,4mm57mm93mm
2410.055
Ø5,5mm57mm93mm
2410.056
Ø5,6mm57mm93mm
2410.057
Ø5,7mm57mm93mm
2410.058
Ø5,8mm57mm93mm
2410.059
Ø5,9mm57mm93mm
2410.060
Ø6mm57mm93mm
2410.061
Ø6,1mm63mm101mm
2410.062
Ø6,2mm63mm101mm
2410.063
Ø6,3mm63mm101mm
2410.064
Ø6,4mm63mm101mm
2410.065
Ø6,5mm63mm101mm
2410.066
Ø6,6mm63mm101mm
2410.067
Ø6,7mm63mm101mm
2410.068
Ø6,8mm69mm109mm
2410.069
Ø6,9mm69mm109mm
2410.070
Ø7mm69mm109mm
2410.071
Ø7,1mm69mm109mm
2410.072
Ø7,2mm69mm109mm
2410.073
Ø7,3mm69mm109mm
2410.074
Ø7,4mm69mm109mm
2410.075
Ø7,5mm69mm109mm
2410.076
Ø7,6mm75mm117mm
2410.077
Ø7,7mm75mm117mm
2410.078
Ø7,8mm75mm117mm
2410.079
Ø7,9mm75mm117mm
2410.080
Ø8mm75mm117mm
2410.081
Ø8,1mm75mm117mm
2410.082
Ø8,2mm75mm117mm
2410.083
Ø8,3mm75mm117mm
2410.084
Ø8,4mm75mm117mm
2410.085
Ø8,5mm75mm117mm
2410.086
Ø8,6mm81mm125mm
2410.087
Ø8,7mm81mm125mm
2410.088
Ø8,8mm81mm125mm
2410.089
Ø8,9mm81mm125mm
2410.090
Ø9mm81mm125mm
2410.091
Ø9,1mm81mm125mm
2410.092
Ø9,2mm81mm125mm
2410.093
Ø9,3mm81mm125mm
2410.094
Ø9,4mm81mm125mm
2410.095
Ø9,5mm81mm125mm
2410.096
Ø9,6mm87mm133mm
2410.097
Ø9,7mm87mm133mm
2410.098
Ø9,8mm87mm133mm
2410.099
Ø9,9mm87mm133mm
2410.100
Ø10mm87mm133mm
2410.102
Ø10,2mm87mm133mm
2410.105
Ø10,5mm87mm133mm
2410.110
Ø11mm94mm142mm
2410.115
Ø11,5mm94mm142mm
2410.120
Ø12mm101mm151mm
2410.125
Ø12,5mm101mm151mm
2410.130
Ø13mm101mm151mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục:

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.

Sản phẩm tương tự